Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacred cow




sacred+cow
['seikrid'kau]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được

[sacred cow]
saying && slang
protected part, the part that must not be changed
If our company is going to change, everything should be evaluated - no sacred cows.


/'seikrid'kau/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được

Related search result for "sacred cow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.